THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Chức năng | In |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 64Mb |
Tốc độ in | Simplex: A4: Up to 25ppm; Duplex: A4: Up to 7.7spm (sheets per minute) |
In đảo mặt | Có |
ADF | Không |
Độ phân giải | 2,400 x 600dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN |
Dùng mực | Canon 326 ( dung lượng 2100 trang, độ phủ 5% theo thiêu chuẩn Hãng) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | Paper Input (Standard) : 250 sheets (based on 80g/m2); Multi-Purpose Tray ;1 sheet (based on 80g/m2); Paper Output :100 sheets (face down)(based on 80g/m2) |
Kích thước | 365 mm x 250 mm x 190 mm |
Trọng lượng | 7 kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
2.550.000 đ (Giá đã bao gồm VAT)
THÔNG TIN CHUNG Loại máy in Máy in laser đen trắng Chức năng In Khổ giấy A4/A5 Bộ nhớ 64Mb Tốc độ in Simplex: A4: Up to 25ppm; Duplex: A4: Up to 7.7spm (sheets per minute) In đảo mặt Có ADF Không Độ phân giải 2,400 x 600dpi Cổng giao tiếp USB/ LAN Dùng mực Canon 326 ( dung lượng 2100 trang, độ phủ 5% theo thiêu chuẩn Hãng) THÔNG TIN KHÁC Mô tả khác Paper Input (Standard) : 250 sheets (based on 80g/m2); Multi-Purpose Tray ;1 sheet (based on 80g/m2); Paper Output :100 sheets (face down)(based on 80g/m2) Kích thước 365 mm x 250 mm x 190 mm Trọng lượng 7 kg Xuất xứ Chính hãng
THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Chức năng | In |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 64Mb |
Tốc độ in | Simplex: A4: Up to 25ppm; Duplex: A4: Up to 7.7spm (sheets per minute) |
In đảo mặt | Có |
ADF | Không |
Độ phân giải | 2,400 x 600dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN |
Dùng mực | Canon 326 ( dung lượng 2100 trang, độ phủ 5% theo thiêu chuẩn Hãng) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | Paper Input (Standard) : 250 sheets (based on 80g/m2); Multi-Purpose Tray ;1 sheet (based on 80g/m2); Paper Output :100 sheets (face down)(based on 80g/m2) |
Kích thước | 365 mm x 250 mm x 190 mm |
Trọng lượng | 7 kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ