Giờ mở cửa: 8:00AM - 22:00PM Liên kết:

    02363.588.678 - 0917.541.288

    báo giá linh kiện
    l1210
    máy in canon 233 dw
    chào xuân
    Slider 5
    BỘ LỌC SẢN PHẨM
    Hãng sản xuất
    Công nghệ
    Máy In Laser Brother

    Máy In Laser Brother DCP-B7640DW

    Thông Số Cơ Bản

    Chức Năng

    In, Quét, Copy

    Loại Máy In

    Máy in laser

    Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)

    410 mm × 399 mm × 319 mm

    Trọng lượng

    10.5 kg

    Tốc Độ In

    Lên đến 34 trang/phút (A4)
    Lên đến 36 trang/phút (Letter)

    Loại Giấy

    Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick

    Khổ Giấy

    A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch

    Sức Chứa Giấy Tối Đa

    Lên đến 250 tờ (80 gsm)

    In Ấn

    Độ Phân Giải

     

    Lên đến 1200 x 1200 dpi

    Loại Giấy In 2 Mặt

     

    Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper

    Khổ Giấy In 2 Mặt

     

    A4

    Xử Lý Giấy

    Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa

     

    Lên đến 250 tờ (80 gsm)

    Khe Cấp Giấy Thủ Công - Trọng Lượng Giấy Tối Đa

     

    1 tờ

    Đầu Vào Giấy - Khe Nạp Bằng Tay - Số Tờ Tối Đa

     

    1 tờ

    Đầu Ra Giấy

     

    120 tờ mặt úp xuống (80gsm)
    1 tờ mặt ngửa lên (khay ra giấy thẳng)

    Copy

    Phóng To/Thu Nhỏ

     

    25% - 400% với khả năng tinh chỉnh 1%

    Độ Phân Giải

     

    Lên đến 600 x 600 dpi

    Quét

    Độ Phân Giải Nội Suy

     

    Tối đa 19,200 x 19,200 dpi (nội suy) (Chỉ dành cho Window)

    Độ Phân Giải - Quét Mặt Kính

     

    Tối đa 1200 x 1200 dpi

    Khả Năng Kết Nối

    Connectivity

     

    Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11a/b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11a/g/n (Wi-Fi Direct)

    Màn Hình & Bộ Nhớ

    Màn Hình

     

    Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự)

    Dung Lượng Bộ Nhớ

     

    256 MB

    Vận Hành

    Nguồn Điện

     

    220 - 240 V AC 50/60 Hz

    Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Chờ

     

    Khoảng 43 W

    Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ

     

    Khoảng 4,1 W

    Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn

     

    Khoảng 0,08 W

    Supported Operating Systems

    Supported OS

     

    Windows 10, 11
    Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022

    6.100.000 đ  (Giá đã bao gồm VAT)

    02363 588 678

    Thông Số Cơ Bản Chức Năng In, Quét, Copy Loại Máy In Máy in laser Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao) 410 mm × 399 mm × 319 mm Trọng lượng 10.5 kg Tốc Độ In Lên đến 34 trang/phút (A4) Lên đến 36 trang/phút (Letter) Loại Giấy Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick Khổ Giấy A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch Sức Chứa Giấy Tối Đa Lên đến 250 tờ (80 gsm) In Ấn Độ Phân Giải Lên đến 1200 x 1200 dpi Loại Giấy In 2 Mặt Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper Khổ Giấy In 2 Mặt A4 Xử Lý Giấy Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa Lên đến 250 tờ (80 gsm) Khe Cấp Giấy Thủ Công - Trọng Lượng Giấy Tối Đa 1 tờ Đầu Vào Giấy - Khe Nạp Bằng Tay - Số Tờ Tối Đa 1 tờ Đầu Ra Giấy 120 tờ mặt úp xuống (80gsm) 1 tờ mặt ngửa lên (khay ra giấy thẳng) Copy Phóng To/Thu Nhỏ 25% - 400% với khả năng tinh chỉnh 1% Độ Phân Giải Lên đến 600 x 600 dpi Quét Độ Phân Giải Nội Suy Tối đa 19,200 x 19,200 dpi (nội suy) (Chỉ dành cho Window) Độ Phân Giải - Quét Mặt Kính Tối đa 1200 x 1200 dpi Khả Năng Kết Nối Connectivity Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11a/b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11a/g/n (Wi-Fi Direct) Màn Hình & Bộ Nhớ Màn Hình Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự) Dung Lượng Bộ Nhớ 256 MB Vận Hành Nguồn Điện 220 - 240 V AC 50/60 Hz Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Chờ Khoảng 43 W Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ Khoảng 4,1 W Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn Khoảng 0,08 W Supported Operating Systems Supported OS Windows 10, 11 Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022

    Thông Số Cơ Bản

    Chức Năng

    In, Quét, Copy

    Loại Máy In

    Máy in laser

    Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)

    410 mm × 399 mm × 319 mm

    Trọng lượng

    10.5 kg

    Tốc Độ In

    Lên đến 34 trang/phút (A4)
    Lên đến 36 trang/phút (Letter)

    Loại Giấy

    Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick

    Khổ Giấy

    A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch

    Sức Chứa Giấy Tối Đa

    Lên đến 250 tờ (80 gsm)

    In Ấn

    Độ Phân Giải

     

    Lên đến 1200 x 1200 dpi

    Loại Giấy In 2 Mặt

     

    Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper

    Khổ Giấy In 2 Mặt

     

    A4

    Xử Lý Giấy

    Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa

     

    Lên đến 250 tờ (80 gsm)

    Khe Cấp Giấy Thủ Công - Trọng Lượng Giấy Tối Đa

     

    1 tờ

    Đầu Vào Giấy - Khe Nạp Bằng Tay - Số Tờ Tối Đa

     

    1 tờ

    Đầu Ra Giấy

     

    120 tờ mặt úp xuống (80gsm)
    1 tờ mặt ngửa lên (khay ra giấy thẳng)

    Copy

    Phóng To/Thu Nhỏ

     

    25% - 400% với khả năng tinh chỉnh 1%

    Độ Phân Giải

     

    Lên đến 600 x 600 dpi

    Quét

    Độ Phân Giải Nội Suy

     

    Tối đa 19,200 x 19,200 dpi (nội suy) (Chỉ dành cho Window)

    Độ Phân Giải - Quét Mặt Kính

     

    Tối đa 1200 x 1200 dpi

    Khả Năng Kết Nối

    Connectivity

     

    Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11a/b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11a/g/n (Wi-Fi Direct)

    Màn Hình & Bộ Nhớ

    Màn Hình

     

    Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự)

    Dung Lượng Bộ Nhớ

     

    256 MB

    Vận Hành

    Nguồn Điện

     

    220 - 240 V AC 50/60 Hz

    Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Chờ

     

    Khoảng 43 W

    Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ

     

    Khoảng 4,1 W

    Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn

     

    Khoảng 0,08 W

    Supported Operating Systems

    Supported OS

     

    Windows 10, 11
    Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022

    Copyright © 2018 GiaKhangDat. All Right Reserved
    Designed and Maintained by
    Support Online

    Hỗ trợ - GKD

    02363.588.678 - 0917.541.288