In, Quét, Copy
Máy in laser
410 mm × 399 mm × 319 mm
10.5 kg
Lên đến 34 trang/phút (A4)
Lên đến 36 trang/phút (Letter)
Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick
A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch
Lên đến 250 tờ (80 gsm)
Lên đến 1200 x 1200 dpi
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
A4
Lên đến 250 tờ (80 gsm)
1 tờ
1 tờ
120 tờ mặt úp xuống (80gsm)
1 tờ mặt ngửa lên (khay ra giấy thẳng)
25% - 400% với khả năng tinh chỉnh 1%
Lên đến 600 x 600 dpi
Tối đa 19,200 x 19,200 dpi (nội suy) (Chỉ dành cho Window)
Tối đa 1200 x 1200 dpi
Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11a/b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11a/g/n (Wi-Fi Direct)
Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự)
256 MB
220 - 240 V AC 50/60 Hz
Khoảng 43 W
Khoảng 4,1 W
Khoảng 0,08 W
Windows 10, 11
Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022
6.100.000 đ (Giá đã bao gồm VAT)
Thông Số Cơ Bản Chức Năng In, Quét, Copy Loại Máy In Máy in laser Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao) 410 mm × 399 mm × 319 mm Trọng lượng 10.5 kg Tốc Độ In Lên đến 34 trang/phút (A4) Lên đến 36 trang/phút (Letter) Loại Giấy Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick Khổ Giấy A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch Sức Chứa Giấy Tối Đa Lên đến 250 tờ (80 gsm) In Ấn Độ Phân Giải Lên đến 1200 x 1200 dpi Loại Giấy In 2 Mặt Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper Khổ Giấy In 2 Mặt A4 Xử Lý Giấy Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa Lên đến 250 tờ (80 gsm) Khe Cấp Giấy Thủ Công - Trọng Lượng Giấy Tối Đa 1 tờ Đầu Vào Giấy - Khe Nạp Bằng Tay - Số Tờ Tối Đa 1 tờ Đầu Ra Giấy 120 tờ mặt úp xuống (80gsm) 1 tờ mặt ngửa lên (khay ra giấy thẳng) Copy Phóng To/Thu Nhỏ 25% - 400% với khả năng tinh chỉnh 1% Độ Phân Giải Lên đến 600 x 600 dpi Quét Độ Phân Giải Nội Suy Tối đa 19,200 x 19,200 dpi (nội suy) (Chỉ dành cho Window) Độ Phân Giải - Quét Mặt Kính Tối đa 1200 x 1200 dpi Khả Năng Kết Nối Connectivity Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11a/b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11a/g/n (Wi-Fi Direct) Màn Hình & Bộ Nhớ Màn Hình Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự) Dung Lượng Bộ Nhớ 256 MB Vận Hành Nguồn Điện 220 - 240 V AC 50/60 Hz Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Chờ Khoảng 43 W Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ Khoảng 4,1 W Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn Khoảng 0,08 W Supported Operating Systems Supported OS Windows 10, 11 Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022
In, Quét, Copy
Máy in laser
410 mm × 399 mm × 319 mm
10.5 kg
Lên đến 34 trang/phút (A4)
Lên đến 36 trang/phút (Letter)
Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick
A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch
Lên đến 250 tờ (80 gsm)
Lên đến 1200 x 1200 dpi
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
A4
Lên đến 250 tờ (80 gsm)
1 tờ
1 tờ
120 tờ mặt úp xuống (80gsm)
1 tờ mặt ngửa lên (khay ra giấy thẳng)
25% - 400% với khả năng tinh chỉnh 1%
Lên đến 600 x 600 dpi
Tối đa 19,200 x 19,200 dpi (nội suy) (Chỉ dành cho Window)
Tối đa 1200 x 1200 dpi
Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11a/b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11a/g/n (Wi-Fi Direct)
Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự)
256 MB
220 - 240 V AC 50/60 Hz
Khoảng 43 W
Khoảng 4,1 W
Khoảng 0,08 W
Windows 10, 11
Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ