- Tốc độ in A4: 40 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
- Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200 dpi.
- Bộ xử lý : 800MHz x 2.
- Bộ nhớ chuẩn : 1GB.
- Ngôn ngữ in : UFRII, PCL 5e4, PCL6, Adobe® PostScript.
- In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi.
- In hai mặt tự động.
10.200.000 đ (Giá đã bao gồm VAT)
Thông số kỹ thuật Máy in laser Canon LBP 246DW Loại máy in: Máy in laser đen trắng đơn năng. Màn hình LCD trắng đen 5 dòng. Tốc độ in A4: 40 trang / phút khổ A4. Tốc độ in Letter: 42 trang / phút khổ A4. Tốc độ in 2 mặt: 33 trang/phút khổ A4 / 35 trang/phút khổ Letter. Thời gian làm nóng máy: xấp xỉ 14 giây. Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5 giây. Khay giấy tự động(Cassette): 250 tờ(60 - 120 g/m²). Khay đa năng(Multi-purpose tray): 100 tờ(60 - 199 g/m²). Khay giấy ra: 150 tờ. Khổ giấy khay tự động(Cassette): A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Custom (min. 105 x 148 mm to max. 216 x 355.6 mm). Khổ giấy đa năng(Multi-purpose tray): A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76.2 x 127 mm to max. 216 x 355.6 mm). Khổ giấy cho phép in 2 mặt: A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (min. 210 x 279.4 mm to max. 216 x 355.6 mm). Loại giấy: Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope. Lề trang: Top/Bottom/Left/Right margin: 5 mm; Top/Bottom/Left/Right margin: 10 mm (Envelope). Độ phân giải: 600 x 600 dpi. Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi. Bộ nhớ: 1GB. In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi. In 2 mặt tự động. In bảo mật Secure Print. In từ thiết bị di động với các ứng dụng có sẵn Canon PRINT Business app, Canon Print Service (Android), AirPrint (IOS), Mopria, Microsoft Universal Print. Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™. An ninh mạng: Wired: IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3; Wireless: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES). Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 or later, Linux, Chrome OS. Kích thước: 399 x 373 x 249 mm. Trọng lượng: 8.7 Kg. Nguồn điện: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz. Điện năng tiêu thụ: Trạng thái hoạt động 480 W (max 1,250 W), trạng thái sẵn sàng 6 W, chế độ ngủ 0.9 W. Cổng kết nối: USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection. Hộp mực Cartridge 070 3.000 trang A4 (mực theo máy 1500 trang) và 070H 10.200 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn. Công suất in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4000 trang. Công suất tối đa: 80.000 trang/tháng.
- Tốc độ in A4: 40 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
- Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200 dpi.
- Bộ xử lý : 800MHz x 2.
- Bộ nhớ chuẩn : 1GB.
- Ngôn ngữ in : UFRII, PCL 5e4, PCL6, Adobe® PostScript.
- In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi.
- In hai mặt tự động.
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ