Hãng | HP |
Công nghệ in | In Laser |
Tốc độ 1 mặt | 40 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter |
Khổ giấy tối đa | A4/Letter |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ chuẩn | 256 MB |
Bộ xử lý CPU | 1200 MHz |
Đầu vào xử lý giấy | Khay đa năng 100 tờ 1, Khay đầu vào 250 tờ 2 |
Đầu ra xử lý giấy | Ngăn giấy ra 150 tờ |
Hỗ trợ HĐH |
Windows 11; Windows 10; Windows 7; Android; iOS; Hệ điều hành di động; macOS 10.15 Catalina MacOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Hệ điều hành Chrome |
Cổng kết nối | 1 USB 2.0 tốc độ cao; 1 máy chủ USB ở phía sau; Mạng Gigabit Ethernet 10/100 / 1000BASE-T; 802.3az (EEE) |
Kích thước | 381 x 357 x 216 mm |
Trọng lượng | 8,56 kg |
5.810.300 đ
5.990.000 đ
(Giá đã bao gồm VAT)
Máy in Laser HP LaserJet Pro M4003DN (2Z609A) - Khổ giấy in: Khổ A4. - Tốc độ in (letter): 40 trang/phút. - Hỗ trợ in hai mặt. - Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): Chỉ 6.3 giây (đen). - Chất lượng in tốt nhất 1200 x 1200 dpi. - Bộ vi xử lí: 1200Mhz. - Bộ nhớ: 256MB. - Khả năng in trên thiết bị di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing. - - Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, PWG Raster. - Khay giấy vào: + Khay ưu tiên: 100 trang (khay 1), khay 250 trang (khay 2); + Khay giấy ra 150 trang. - Màn hình điều khiển: LED 2 dòng. - Công suất in tối đa/tháng: 80.000 trang. - Công suất khuyến nghị in trong tháng: 750 đến 4000 trang. - Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side; Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network.
Hãng | HP |
Công nghệ in | In Laser |
Tốc độ 1 mặt | 40 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter |
Khổ giấy tối đa | A4/Letter |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ chuẩn | 256 MB |
Bộ xử lý CPU | 1200 MHz |
Đầu vào xử lý giấy | Khay đa năng 100 tờ 1, Khay đầu vào 250 tờ 2 |
Đầu ra xử lý giấy | Ngăn giấy ra 150 tờ |
Hỗ trợ HĐH |
Windows 11; Windows 10; Windows 7; Android; iOS; Hệ điều hành di động; macOS 10.15 Catalina MacOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Hệ điều hành Chrome |
Cổng kết nối | 1 USB 2.0 tốc độ cao; 1 máy chủ USB ở phía sau; Mạng Gigabit Ethernet 10/100 / 1000BASE-T; 802.3az (EEE) |
Kích thước | 381 x 357 x 216 mm |
Trọng lượng | 8,56 kg |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ