In ấn | |
Phương thức in | Áp nhiệt trực tiếp |
Khổ giấy | 58±0,5mm / 79,5±0.5mm |
Khổ in | 80mm / 76mm / 72mm / 64mm / 52mm / 48mm |
Độ phân giải | 576 điểm/dòng (có thể thay đổi bằng lệnh) |
Tốc độ in | Tối đa 300 mm/giây |
Giao tiếp | USB + LAN + COM |
Khoảng cách dòng | 3,75mm (có thể thay đổi bằng lệnh) |
Số ký tự / dòng | Khổ giấy 80mm: – Font A – 42 ký tự hoặc 48 ký tự – Font B – 56 ký tự hoặc 64 ký tự – Chữ tượng hình – 21 ký tự hoặc 24 ký tự |
Kích thước ký tự | ANK,Font A: 1,5×3,0mm (12×24 điểm) Font B: 1,1×2,1mm (9×17 điểm) Chữ tượng hình: 3,0×3,0mm (24×24 điểm) |
Dao cắt | |
Tự động cắt | Không đứt rời |
Ký tự cài sẵn và mã vạch | |
Ký tự cài sẵn | PC347 (chuẩn Châu Âu), Katakana, PC850 (đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha), PC863 (Tiếng Pháp của Canada), PC865 (Na Uy), Tây Âu, Hy Lạp, Hebrew, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2), PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvian, Arabic, PT151 (1251), TCVN3 (Việt Nam) |
Mã vạch 1D | UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 |
Mã vạch 2D | Không |
Bộ nhớ đệm | 2048 KB |
NV Flash | 256 KB |
Điện nguồn | |
Bộ chuyển nguồn | Đầu vào: 100-240V xoay chiều, tần số 50~60Hz Đầu ra: 24V/2,5A một chiều |
Nguồn vào máy in | 24V / 2,5A một chiều |
Nguồn kích két | 24V / 1A một chiều |
Đặc điểm vật lý | |
Trọng lượng | 1,00 kg |
Kích thước | 189,15 × 145,35 × 139,7 mm (Dài × Rộng × Cao) |
Môi trường | |
Hoạt động | Nhiệt độ: (0~45℃) – Độ ẩm (10~80%) không ngưng tụ |
Bảo quản | Nhiệt độ: (-10~60℃) – Độ ẩm (10~90%) không ngưng tụ |
Tuổi thọ | |
Dao cắt | 1,5 triệu lần cắt |
Đầu in | 150 km |
Phần mềm | |
Lệnh điều khiển | ESC/POS |
Driver | Windows/JPOS/Linux/Android/Mac/OPOS |
Công cụ | Công cụ kiểm tra trên Windows & Linux |
SDK | iOS/Android/Windows |
LIÊN HỆ
In ấn | |
Phương thức in | Áp nhiệt trực tiếp |
Khổ giấy | 58±0,5mm / 79,5±0.5mm |
Khổ in | 80mm / 76mm / 72mm / 64mm / 52mm / 48mm |
Độ phân giải | 576 điểm/dòng (có thể thay đổi bằng lệnh) |
Tốc độ in | Tối đa 300 mm/giây |
Giao tiếp | USB + LAN + COM |
Khoảng cách dòng | 3,75mm (có thể thay đổi bằng lệnh) |
Số ký tự / dòng | Khổ giấy 80mm: – Font A – 42 ký tự hoặc 48 ký tự – Font B – 56 ký tự hoặc 64 ký tự – Chữ tượng hình – 21 ký tự hoặc 24 ký tự |
Kích thước ký tự | ANK,Font A: 1,5×3,0mm (12×24 điểm) Font B: 1,1×2,1mm (9×17 điểm) Chữ tượng hình: 3,0×3,0mm (24×24 điểm) |
Dao cắt | |
Tự động cắt | Không đứt rời |
Ký tự cài sẵn và mã vạch | |
Ký tự cài sẵn | PC347 (chuẩn Châu Âu), Katakana, PC850 (đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha), PC863 (Tiếng Pháp của Canada), PC865 (Na Uy), Tây Âu, Hy Lạp, Hebrew, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2), PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvian, Arabic, PT151 (1251), TCVN3 (Việt Nam) |
Mã vạch 1D | UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 |
Mã vạch 2D | Không |
Bộ nhớ đệm | 2048 KB |
NV Flash | 256 KB |
Điện nguồn | |
Bộ chuyển nguồn | Đầu vào: 100-240V xoay chiều, tần số 50~60Hz Đầu ra: 24V/2,5A một chiều |
Nguồn vào máy in | 24V / 2,5A một chiều |
Nguồn kích két | 24V / 1A một chiều |
Đặc điểm vật lý | |
Trọng lượng | 1,00 kg |
Kích thước | 189,15 × 145,35 × 139,7 mm (Dài × Rộng × Cao) |
Môi trường | |
Hoạt động | Nhiệt độ: (0~45℃) – Độ ẩm (10~80%) không ngưng tụ |
Bảo quản | Nhiệt độ: (-10~60℃) – Độ ẩm (10~90%) không ngưng tụ |
Tuổi thọ | |
Dao cắt | 1,5 triệu lần cắt |
Đầu in | 150 km |
Phần mềm | |
Lệnh điều khiển | ESC/POS |
Driver | Windows/JPOS/Linux/Android/Mac/OPOS |
Công cụ | Công cụ kiểm tra trên Windows & Linux |
SDK | iOS/Android/Windows |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ