Đặc điểm tính năng, cấu hình chính | In laser màu, đảo mặt tự động có Network |
Bộ xử lý | 350 MHz |
Bộ nhớ | 128 MB |
Giao diện | LCD Panel |
Cổng kết nối | USB 2.0, Ethernet 10 base-T100 base-TX, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), NFC |
Giao thức mạng | TCP/IP, IPP, Bonjour |
Khay chứa giấy vào | Tiêu chuẩn :250 tờ + khay tay 1 tờ + 500 tờ (optional) |
Khay nạp bản gốc | |
Khay chứa giấy ra | 150 tờ |
Hệ điều hành tương thích | Win 7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X v10.11, Linux (Ubuntu,Open SUSE & Red Hat Enterprise) |
Mực in | Cartridge mực đen-2000 trang (mực theo máy: 1000 trang) Cartridge mực đỏ/xanh/vàng-1600 trang (mực theo máy: 1000 trang) (Theo tiêu chuẩn phủ mực 5%) Mã mực SP C250S |
In | |
Tốc độ | 20 trang/phút (A4) (màu/đen trắng) |
Công suất tối đa | 30,000 trang/tháng |
Độ phân giải | 2400 x 600 dpi |
In 2 mặt | Tự động |
Thời gian in trang đầu | <= 14 giây |
Thời gian khởi động | <= 30 giây |
Font chữ | PCL: 80 fonts |
In laser màu, đảo mặt tự động có Network |
350 MHz |
128 MB |
LCD Panel |
USB 2.0, Ethernet 10 base-T100 base-TX, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), NFC |
TCP/IP, IPP, Bonjour |
Tiêu chuẩn :250 tờ + khay tay 1 tờ + 500 tờ (optional) |
150 tờ |
Win 7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X v10.11, Linux (Ubuntu,Open SUSE & Red Hat Enterprise) |
Cartridge mực đen-2000 trang (mực theo máy: 1000 trang) Cartridge mực đỏ/xanh/vàng-1600 trang (mực theo máy: 1000 trang) (Theo tiêu chuẩn phủ mực 5%) Mã mực SP C250S |
20 trang/phút (A4) (màu/đen trắng) |
30,000 trang/tháng |
2400 x 600 dpi |
7.800.000 đ (Giá đã bao gồm VAT)
Đặc điểm tính năng, cấu hình chính | In laser màu, đảo mặt tự động có Network |
Bộ xử lý | 350 MHz |
Bộ nhớ | 128 MB |
Giao diện | LCD Panel |
Cổng kết nối | USB 2.0, Ethernet 10 base-T100 base-TX, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), NFC |
Giao thức mạng | TCP/IP, IPP, Bonjour |
Khay chứa giấy vào | Tiêu chuẩn :250 tờ + khay tay 1 tờ + 500 tờ (optional) |
Khay nạp bản gốc | |
Khay chứa giấy ra | 150 tờ |
Hệ điều hành tương thích | Win 7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X v10.11, Linux (Ubuntu,Open SUSE & Red Hat Enterprise) |
Mực in | Cartridge mực đen-2000 trang (mực theo máy: 1000 trang) Cartridge mực đỏ/xanh/vàng-1600 trang (mực theo máy: 1000 trang) (Theo tiêu chuẩn phủ mực 5%) Mã mực SP C250S |
In | |
Tốc độ | 20 trang/phút (A4) (màu/đen trắng) |
Công suất tối đa | 30,000 trang/tháng |
Độ phân giải | 2400 x 600 dpi |
In 2 mặt | Tự động |
Thời gian in trang đầu | <= 14 giây |
Thời gian khởi động | <= 30 giây |
Font chữ | PCL: 80 fonts |
In laser màu, đảo mặt tự động có Network |
350 MHz |
128 MB |
LCD Panel |
USB 2.0, Ethernet 10 base-T100 base-TX, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), NFC |
TCP/IP, IPP, Bonjour |
Tiêu chuẩn :250 tờ + khay tay 1 tờ + 500 tờ (optional) |
150 tờ |
Win 7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X v10.11, Linux (Ubuntu,Open SUSE & Red Hat Enterprise) |
Cartridge mực đen-2000 trang (mực theo máy: 1000 trang) Cartridge mực đỏ/xanh/vàng-1600 trang (mực theo máy: 1000 trang) (Theo tiêu chuẩn phủ mực 5%) Mã mực SP C250S |
20 trang/phút (A4) (màu/đen trắng) |
30,000 trang/tháng |
2400 x 600 dpi |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ